Có 2 kết quả:
長袖善舞 cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ • 长袖善舞 cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long sleeves help one dance beautifully (idiom); money and power will help you in any occupation
Bình luận 0
cháng xiù shàn wǔ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long sleeves help one dance beautifully (idiom); money and power will help you in any occupation
Bình luận 0